Có 3 kết quả:

提拔 tí bá ㄊㄧˊ ㄅㄚˊ題跋 tí bá ㄊㄧˊ ㄅㄚˊ题跋 tí bá ㄊㄧˊ ㄅㄚˊ

1/3

tí bá ㄊㄧˊ ㄅㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đề bạt, tiến cử

Từ điển Trung-Anh

(1) to promote to a higher job
(2) to select for promotion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) short comments
(2) preface and postscript

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) short comments
(2) preface and postscript

Bình luận 0